Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dixie


noun
a large metal pot (12 gallon camp kettle) for cooking;
used in military camps
Regions:
United Kingdom, UK, U.K., Britain, United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland, Great Britain
Hypernyms:
pot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dixie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.