Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diversified


adjective
having variety of character or form or components;
or having increased variety (Freq. 3)
- a diversified musical program ranging from classical to modern
- diversified farming
- diversified manufacturing
- diversified scenery
- diversified investments
Ant:
undiversified
Similar to:
varied, wide-ranging
See Also:
heterogeneous, heterogenous

Related search result for "diversified"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.