Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
distribution cost


noun
any cost incurred by a producer or wholesaler or retailer or distributor (as for advertising and shipping etc) (Freq. 3)
Hypernyms:
cost


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.