Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissuasion


noun
1. a communication that dissuades you
Derivationally related forms:
dissuade
Hypernyms:
discouragement
2. persuading not to do or believe something;
talking someone out of a belief or an intended course of action
Ant:
persuasion
Derivationally related forms:
dissuade
Hypernyms:
communication, communicating

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dissuasion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.