Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dissimilarity


noun
the quality of being dissimilar
Syn:
unsimilarity
Ant:
similarity
Derivationally related forms:
dissimilar
Hypernyms:
difference
Hyponyms:
disparateness, distinctiveness, heterology, unlikeness, dissimilitude, nonuniformity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.