Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disjunctive


adjective
serving or tending to divide or separate
Ant:
conjunctive
Similar to:
adversative, oppositive, alternative, contrastive, divisional,
partitive, separative
Derivationally related forms:
disjoin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.