Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disesteem


I - noun
the state in which esteem has been lost
Ant:
esteem
Hypernyms:
dishonor, dishonour

II - verb
have little or no respect for;
hold in contempt
Syn:
disrespect
Ant:
esteem, respect (for: disrespect)
Derivationally related forms:
disrespect (for: disrespect)
Hypernyms:
see, consider, reckon, view, regard
Hyponyms:
undervalue
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.