Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disenfranchisement


noun
the act of withdrawing certification or terminating a franchise (Freq. 2)
Ant:
enfranchisement
Derivationally related forms:
disenfranchise
Hypernyms:
management, direction

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.