Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discretional


adjective
having or using the ability to act or decide according to your own discretion or judgment
- The commission has discretionary power to award extra funds
Syn:
discretionary
Similar to:
arbitrary
Derivationally related forms:
discretion (for: discretionary)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.