Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discountenance


verb
1. look with disfavor on
- The republic soon discountenanced its few friends
Hypernyms:
shame
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
2. show disapproval by discouraging
- any measure tending to fuse invalids into a class with special privileges should be discountenanced
Hypernyms:
disapprove
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "discountenance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.