Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
discontinuity


noun
lack of connection or continuity (Freq. 4)
Ant:
continuity
Derivationally related forms:
discontinuous
Hypernyms:
separation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.