Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disburser


noun
someone who spends money to purchase goods or services
Syn:
spender, expender
Derivationally related forms:
expend (for: expender), disburse, spend (for: spender)
Hypernyms:
customer, client


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.