Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disbud


verb
1. thin out buds to improve the quality of the remaining flowers
Hypernyms:
snip, clip, crop, trim, lop,
dress, prune, cut back
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. destroy undeveloped horn buds (of cattle)
Hypernyms:
dehorn
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.