Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disbelieve


verb
reject as false;
refuse to accept (Freq. 1)
Syn:
discredit
Ant:
believe
Derivationally related forms:
disbeliever
Hypernyms:
reject
Hyponyms:
doubt, distrust, mistrust, suspect
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "disbelieve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.