Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
disassemble


verb
take apart into its constituent pieces (Freq. 1)
Syn:
dismantle, take apart, break up, break apart
Ant:
assemble
Derivationally related forms:
dismantlement (for: dismantle), dismantling (for: dismantle)
Hypernyms:
destroy, destruct
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "disassemble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.