Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
direct discourse


noun
a report of the exact words used in a discourse (e.g., "he said 'I am a fool'")
Syn:
direct quotation
Ant:
indirect discourse
Hypernyms:
report, account


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.