Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diplomatic negotiations


noun
negotiation between nations
Syn:
diplomacy
Derivationally related forms:
diplomatic (for: diplomacy), diplomatist (for: diplomacy)
Members of this Topic:
convention
Hypernyms:
negotiation, dialogue, talks
Hyponyms:
dollar diplomacy, power politics, gunboat diplomacy, recognition, shuttle diplomacy
Instance Hyponyms:
Strategic Arms Limitation Talks, SALT


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.