Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dioptre


noun
a unit of measurement of the refractive power of a lens which is equal to the reciprocal of the focal length measured in meters;
used by oculists
Syn:
diopter
Hypernyms:
unit of measurement, unit

Related search result for "dioptre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.