Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dining


noun
the act of eating dinner
Derivationally related forms:
dine
Hypernyms:
eating, feeding
Hyponyms:
Dutch treat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.