Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dinge


I - noun
discoloration due to dirtiness
Syn:
dinginess
Derivationally related forms:
dingy, dingy (for: dinginess)
Hypernyms:
dirtiness, uncleanness

II - verb
1. make a dent or impression in
- dinge a soft hat
Syn:
batter
Hypernyms:
change shape, change form, deform
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. make dingy
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.