Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dimout


noun
darkness resulting from the extinction of lights (as in a city invisible to enemy aircraft)
Syn:
blackout, brownout
Derivationally related forms:
black out (for: blackout)
Topics:
aircraft
Hypernyms:
dark, darkness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.