Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
digital plethysmograph


noun
plethysmograph applied to a digit of the hand or foot to measure skin blood flow
Hypernyms:
plethysmograph


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.