Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
diffidence


noun
lack of self-confidence
Syn:
self-doubt, self-distrust
Ant:
confidence
Derivationally related forms:
diffident
Hypernyms:
timidity, timidness, timorousness
Hyponyms:
hesitance, hesitancy, unassertiveness

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.