Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
devolvement


noun
the delegation of authority (especially from a central to a regional government)
Syn:
devolution
Derivationally related forms:
devolve, devolve (for: devolution)
Topics:
government, governing, governance, government activity, administration
Hypernyms:
delegating, delegation, relegating, relegation, deputation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.