Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
devisee


noun
someone to whom property (especially realty) is devised by will (Freq. 1)
Derivationally related forms:
devise
Hypernyms:
beneficiary, donee

Related search result for "devisee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.