Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detract


verb
take away a part from;
diminish (Freq. 1)
- His bad manners detract from his good character
Syn:
take away
Derivationally related forms:
detractive, detraction, detractor
Hypernyms:
reduce, cut down, cut back, trim, trim down,
trim back, cut, bring down
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "detract"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.