Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detonation


noun
1. a violent release of energy caused by a chemical or nuclear reaction
Syn:
explosion, blowup
Derivationally related forms:
blow up (for: blowup), detonate, explode (for: explosion)
Hypernyms:
discharge
Hyponyms:
airburst, blast, backfire, big bang, blowback,
fragmentation, inflation
2. the act of detonating an explosive
Derivationally related forms:
detonate
Hypernyms:
explosion, burst
Hyponyms:
percussion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "detonation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.