Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
detergency


noun
detergent quality;
the quality of having cleansing power (Freq. 3)
Syn:
detergence
Derivationally related forms:
detergent (for: detergence), deterge (for: detergence), detergent, deterge
Hypernyms:
utility, usefulness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.