Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
desensitisation


noun
the process of reducing sensitivity
- the patient was desensitized to the allergen
Syn:
desensitization
Derivationally related forms:
desensitise, desensitize (for: desensitization)
Hypernyms:
decrease, decrement

Related search result for "desensitisation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.