Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
derogate


verb
cause to seem less serious;
play down
- Don't belittle his influence
Syn:
minimize, belittle, denigrate
Derivationally related forms:
derogative, derogatory, derogation, denigrative (for: denigrate), denigration (for: denigrate), minimization (for: minimize), minimum (for: minimize)
Hypernyms:
disparage, belittle, pick at
Hyponyms:
talk down
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.