Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deodorise


verb
eliminate the odor from
- This stick will deodorize your armpits
Syn:
deodorize, deodourise
Ant:
odorize (for: deodorize), odourise (for: deodourise)
Derivationally related forms:
deodourant (for: deodourise), deodorant (for: deodorize)
Hypernyms:
change, alter, modify
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deodorise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.