Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
denominational


adjective
1. relating to or characteristic of a particular religious denomination (Freq. 4)
- denominational politics
Pertains to noun:
denomination
2. relating to the face value of a banknote, coin, or stamp
Pertains to noun:
denomination
3. adhering or confined to a particular sect or denomination
- denominational prejudice
Similar to:
sectarian

Related search result for "denominational"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.