Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dendritic


adjective
(neuroscience) of or relating to or resembling a dendrite
- dendritic fiber
Pertains to noun:
dendrite
Derivationally related forms:
dendrite

Related search result for "dendritic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.