Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demerara


noun
1. a light brown raw cane sugar from Guyana
Hypernyms:
cane sugar
2. dark rum from Guyana
Syn:
demerara rum
Hypernyms:
rum
3. light brown cane sugar;
originally from Guyana
Syn:
demerara sugar
Hypernyms:
brown sugar

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "demerara"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.