Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
demagogical


adjective
characteristic of or resembling a demagogue
- demagogic speeches
Syn:
demagogic
Pertains to noun:
demagogue, demagogue (for: demagogic)
Derivationally related forms:
demagogy, demagogy (for: demagogic)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.