Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deictic word


noun
a word specifying identity or spatial or temporal location from the perspective of a speaker or hearer in the context in which the communication occurs
- "words that introduce particulars of the speaker's and hearer's shared cognitive field into the message"- R.Rommetveit
Syn:
deictic
Derivationally related forms:
deictic (for: deictic)
Hypernyms:
word


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.