Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
defrost


verb
make or become free of frost or ice (Freq. 1)
- Defrost the car window
Syn:
deice, de-ice
Derivationally related forms:
deicer (for: deice), defroster
Hypernyms:
dissolve, thaw, unfreeze, unthaw, dethaw, melt
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.