Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
default option


noun
an option that is selected automatically unless an alternative is specified
Syn:
default
Hypernyms:
option, alternative, choice

Related search result for "default option"
  • Words contain "default option" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    khuyết tịch quỵt

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.