Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deep freeze


I - noun
temporary inactivity or suspension
- the legislation has now been revived after ten years in the deep freeze
Hypernyms:
inaction, inactivity, inactiveness

II - verb
store in a deep-freeze, as for conservation
- deep-freeze the food
Derivationally related forms:
deep-freeze
Hypernyms:
freeze
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- The chefs deep freeze the vegetables


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.