Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
decimal point


noun
the dot at the left of a decimal fraction
Syn:
percentage point, point
Hypernyms:
mathematical notation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "decimal point"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.