Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
death squad


noun
a clandestine military or paramilitary team who murder political dissidents or petty criminals (usually with the government's tacit approval)
Hypernyms:
hit squad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.