Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
deadhead


noun
1. a nonenterprising person who is not paying his way (Freq. 1)
- the deadheads on the payroll should be eased out as fast as possible
Hypernyms:
nonworker
2. a train or bus or taxi traveling empty
Hypernyms:
public transport

Related search result for "deadhead"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.