Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dead reckoning


noun
1. an estimate based on little or no information
Syn:
guess, guesswork, guessing, shot
Derivationally related forms:
guess (for: guessing), guess (for: guess)
Hypernyms:
estimate, estimation, approximation, idea
2. navigation without the aid of celestial observations
Hypernyms:
navigation, pilotage, piloting

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dead reckoning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.