Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
datable


adjective
that can be given a date
- "a concrete and datable happening"- C.W.Shumaker
Syn:
dateable
Ant:
undatable

Related search result for "datable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.