Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
darkening


I - noun
changing to a darker color
Syn:
blackening
Derivationally related forms:
darken
Hypernyms:
change of color
Hyponyms:
obfuscation

II - adjective
becoming dark or darker as from waning light or clouding over (Freq. 1)
- the darkening sky
Similar to:
dark


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.