Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dandle


verb
1. move (a baby) up and down in one's arms or on one's knees
Usage Domain:
blend, portmanteau word, portmanteau
Hypernyms:
move, displace
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. pet
- the grandfather dandled the small child
Hypernyms:
caress, fondle
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "dandle"
  • Words pronounced/spelled similarly to "dandle"
    dandle dwindle

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.