Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dame


noun
1. informal terms for a (young) woman (Freq. 1)
Syn:
doll, wench, skirt, chick, bird
Hypernyms:
girl, miss, missy, young lady, young woman, fille
2. a woman of refinement
- a chauffeur opened the door of the limousine for the grand lady
Syn:
madam, ma'am, lady, gentlewoman
Hypernyms:
woman, adult female
Hyponyms:
grande dame, madame

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.