Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
daily round


noun
the usual activities in your day
- the doctor made his rounds
Syn:
round
Hypernyms:
habitude


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.