Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dactyl


noun
1. a metrical unit with stressed-unstressed-unstressed syllables
Derivationally related forms:
dactylic
Hypernyms:
metrical foot, foot, metrical unit
2. a finger or toe in human beings or corresponding body part in other vertebrates
Syn:
digit
Derivationally related forms:
digital (for: digit)
Hypernyms:
extremity, appendage, member
Hyponyms:
minimus, finger, toe
Part Holonyms:
vertebrate, craniate
Part Meronyms:
phalanx, nail

Related search result for "dactyl"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.