Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cyrilla


noun
shrub or small tree of southeastern United States to West Indies and Brazil;
grown for the slender racemes of white flowers and orange and crimson foliage
Syn:
leatherwood, white titi, Cyrilla racemiflora
Hypernyms:
shrub, bush
Member Holonyms:
genus Cyrilla


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.